Giáo dục thể chất 1 | |
Triết học Mác - Lênin | 3 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
Nói 1 – Tiếng Trung | 3 |
Viết 1 – Tiếng Trung | 3 |
Đọc 1 – Tiếng Trung | 2 |
Nghe 1 - tiếng Trung | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
18 |
Giáo dục thể chất 2 | |
Tin học đại cương | 3 |
Nghe 2 – Tiếng Trung | 3 |
Nói 2 – Tiếng Trung | 3 |
Viết 2 – Tiếng Trung | 3 |
Đọc 2 – Tiếng Trung | 2 |
Hán tự 2
|
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
16 |
Giáo dục thể chất 3 | |
Nghe 3 –Tiếng Trung | 2 |
Nói 3 – Tiếng Trung | 2 |
Viết 3 – Tiếng Trung | 3 |
Đọc 3 – Tiếng Trung | 3 |
Ngữ pháp Hán ngữ hiện đại | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
Kỹ năng quản trị nhân sự |
2 |
Nghệ thuật thuyết trình |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
14 |
Pháp luật đại cương | 2 |
Nhân học - Văn hóa - Xã hội Trung Quốc | 2 |
Kỹ năng biên - phiên dịch 1 | 3 |
Nghe 4 – Tiếng Trung | 2 |
Nói 4 – Tiếng Trung | 3 |
Viết 4 – Tiếng Trung | 3 |
Đọc 4 – Tiếng Trung | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
18 |
Tiếng Việt | 2 |
Kỹ năng biên - phiên dịch 2 | 2 |
Nghe 5 – Tiếng Trung | 2 |
Nói 5 –Tiếng Trung | 3 |
Viết 5 –Tiếng Trung | 3 |
Đọc 5 – Tiếng Trung | 3 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
Nghiệp vụ vi tính văn phòng - tiếng Trung |
2 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
17 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
Hán ngữ văn phòng | 3 |
Nghe 6 – tiếng Trung | 2 |
Nói 6 – Tiếng Trung | 3 |
Viết 6 – Tiếng Trung | 3 |
Đọc 6 – Tiếng Trung | 3 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
Nghiệp vụ sư phạm |
2 |
Kỹ năng đàm phán - tiếng Trung |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
18 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
Nghe 7 – Tiếng Trung | 2 |
Nói 7 – Tiếng Trung | 3 |
Viết 7 – Tiếng Trung | 3 |
Đọc 7 – Tiếng Trung | 2 |
Nhập môn Đất nước học TQ - Kinh tế - Lịch sử TQ | 3 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
Nghiệp vụ xuất nhập khẩu |
2 |
Kỹ năng biên phiên dịch thương mại |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
17 |
Tốt nghiệp | 10 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 8 |
10 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
128 |