Giáo dục thể chất 1 | |
Triết học Mác - Lênin | 3 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
Nghe 1 - tiếng Hàn | 2 |
Nói 1 - tiếng Hàn | 2 |
Ngữ pháp - Viết 1 | 3 |
Đọc 1 - tiếng Hàn | 2 |
Đất nước học Hàn Quốc | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
18 |
Giáo dục thể chất 2 | |
Tin học đại cương (Word, Excel,PowerPoint,Internet) | 3 |
Nghe 2 - tiếng Hàn | 2 |
Nói 2 - tiếng Hàn | 2 |
Ngữ pháp - Viết 2 | 3 |
Đọc 2 - tiếng Hàn | 3 |
Âm Hán và tiếng Hàn | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
15 |
Giáo dục thể chất 3 | |
Dẫn nhập tiếng Hàn | 2 |
Nói 3 - tiếng Hàn | 2 |
Nghe 3 - tiếng Hàn | 2 |
Ngữ pháp -Viết 3 | 3 |
Đọc 3 - tiếng Hàn | 3 |
Ngôn ngữ học đối chiếu | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
14 |
Pháp luật đại cương | 2 |
Nói 4 - tiếng Hàn | 2 |
Nghe 4 - tiếng Hàn | 2 |
Ngữ pháp - Viết 4 | 3 |
Đọc 4 - tiếng Hàn | 3 |
Nhân học - văn hóa - xã hội Hàn Quốc | 3 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
Chuyên đề Topik II - Nghe |
2 |
Tiếng Anh giao tiếp 1 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
17 |
Nói 5 - tiếng Hàn | 2 |
Nghe 5 - tiếng Hàn | 2 |
Ngữ pháp - Viết 5 | 3 |
Đọc 5 - tiếng Hàn | 2 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản và thuyết trình tiếng Hàn | 3 |
Tiếng Hàn sản xuất | 3 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
Tiếng Anh giao tiếp 2 |
2 |
Chuyên đề Topik II - Đọc |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
17 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
Nói 6 - tiếng Hàn | 2 |
Nghe 6 - tiếng Hàn | 2 |
Ngữ pháp - Viết 6 | 3 |
Đọc 6 - tiếng Hàn | 2 |
Kỹ năng phiên dịch tiếng Hàn | 3 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
Tiếng Anh giao tiếp 3 |
2 |
Chuyên đề Topik II - Viết |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
16 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
Nói 7 - tiếng Hàn | 2 |
Nghe 7 - tiếng Hàn | 2 |
Ngữ pháp - Viết 7 | 3 |
Đọc 7 - tiếng Hàn | 2 |
Nghiệp vụ thư ký | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
Văn hoá doanh nghiệp Hàn Quốc |
2 |
Tiếng Hàn thương mại |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
15 |
Tốt nghiệp | 10 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 8 |
10 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
122 |