Giáo dục quốc phòng |
Giáo dục thể chất 1 | 0 |
Thực tế nhập môn | 2 |
Triết học Mác - Lênin | 3 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
Marketing cơ bản | 2 |
Tổng quan du lịch | 3 |
English 1 | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
16 |
Giáo dục thể chất 2 | 0 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
Marketing du lịch | 3 |
Tin học đại cương {Word, Excel, PowerPoint, Internet} | 3 |
Du lịch bền vững | 3 |
Quản trị học | 3 |
English 2 | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
19 |
Giáo dục thể chất 3 | 0 |
Tâm lý du lịch và lễ tân ngoại giao | 3 |
Địa lý du lịch | 3 |
Tin học ứng dụng trong du lịch | 3 |
Văn hóa ẩm thực | 3 |
English 3 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 2 trong 3 môn) | |
Quản trị đa văn hóa | 2 |
Lịch sử văn minh thế giới |
Kỹ năng giao tiếp |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
18 |
Pháp luật đại cương | 2 |
Thuyết minh tại điểm đến | 3 |
Thực tế chuyên ngành 1 | 2 |
Kinh tế du lịch | 2 |
Luật du lịch | 2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
English 4 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 2 trong 3 môn) | |
Chăm sóc khách hàng | 2 |
Quản trị nguồn nhân lực |
Quản trị rủi ro và khủng hoảng |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
19 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
Thiết kế và điều hành tour | 3 |
Quản trị kinh doanh dịch vụ lưu trú | 2 |
Quản trị kinh doanh lữ hành | 3 |
Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn | 3 |
English 5 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 2 trong 3 môn) | |
Du lịch quốc tế | 2 |
Kỹ năng hoạt náo - sơ cứu |
Quản trị bán hàng trong du lịch |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
19 |
Anh văn chuyên ngành du lịch | 3 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | 3 |
Khởi nghiệp và ứng dụng | 2 |
Quản trị kinh doanh dịch vụ nhà hàng | 3 |
Thực tế chuyên ngành 2 | 2 |
English 6 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 2 trong 3 môn) | |
Tuyến điểm du lịch | 2 |
Quản trị sự kiện và lễ hội |
Kỹ năng trình bày trước đám đông |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
19 |
Tốt nghiệp | 10 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
10 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
120 |