Giáo dục quốc phòng |
Giáo dục thể chất 1 | 0 |
Kinh tế học | 2 |
Triết học Mác - Lênin | 3 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
Marketing cơ bản | 2 |
Quản trị học | 3 |
Toán cao cấp C | 2 |
English 1 | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
18 |
Giáo dục thể chất 2 | 0 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 2 |
Pháp luật đại cương | 2 |
Tin học đại cương {Word, Excel, PowerPoint, Internet} | 3 |
English 2 | 2 |
Hành vi người tiêu dùng | 3 |
Content marketing | 3 |
Nghiên cứu marketing | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
18 |
Giáo dục thể chất 3 | 0 |
Marketing quốc tế | 3 |
Video marketing | 3 |
Marketing dịch vụ | 3 |
Digital marketing | 3 |
Phân tích dữ liệu Marketing | 2 |
English 3 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
Hành vi tổ chức | 2 |
Giao tiếp kinh doanh |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
18 |
Quản trị bán hàng | 3 |
Quản trị marketing | 3 |
Quản trị thương hiệu | 3 |
Marketing chiến lược | 3 |
Phân tích hoạt động kinh doanh | 2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
English 4 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
Văn hóa doanh nghiệp | 3 |
Pháp luật về chủ thể kinh doanh |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
21 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
Thương mại điện tử | 3 |
Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
Truyền thông marketing tích hợp (IMC) | 3 |
Thực hành quảng cáo | 2 |
English 5 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
Kinh doanh quốc tế | 2 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
17 |
Khởi nghiệp và ứng dụng | 2 |
AVCN Marketing | 3 |
Thiết kế web TMĐT | 3 |
Quản trị sự kiện | 3 |
Quan hệ công chúng | 2 |
English 6 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | |
Kỹ năng đàm phán và soạn thảo hợp đồng | 3 |
Quản trị quan hệ khách hàng |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
18 |
Tốt nghiệp | 10 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
10 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
120 |