* Hệ trung cấp liên thông lên đại học
MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
---|---|
Giáo dục quốc phòng | |
Xác suất thống kê Y dược | 2 |
Triết học Mác - Lênin | 3 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
Hóa vô cơ | 2 |
Thực hành Hóa vô cơ | 1 |
Sinh học đại cương 1 {SHTB} | 2 |
Vật lý đại cương | 3 |
Hóa hữu cơ 1{ TC liên thông} | 2 |
General English 1 | 2 |
Giáo dục thể chất | |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 21 |
General English 2 | 2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
Thí nghiệm Vật lý | 1 |
Hóa hữu cơ 2{ TC liên thông} | 2 |
Thực hành Hóa hữu cơ | 1 |
Thực vật dược {Liên thông} | 2 |
Thực hành Thực vật dược {Liên thông} | 1 |
Giải phẫu 2 | |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 15 |
General English 3 | 3 |
Ký sinh trùng | 2 |
Hóa lý dược | 2 |
Thực hành Hóa lý dược | 1 |
Vi sinh | 2 |
Thực hành vi sinh | 1 |
Sinh học đại cương 2 {SHPT} | 2 |
Thực hành Sinh học đại cương 2 | 1 |
Sinh lý | 2 |
Thực hành Sinh lý {TC Liên thông} | 1 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 17 |
Sinh lý bệnh và miễn dịch | 3 |
Pháp chế dược | 2 |
Hóa phân tích 1 | 2 |
Thực hành Hóa phân tích 1 | 1 |
Hóa sinh | 3 |
Thực hành Hóa sinh | 1 |
Hóa dược 1 | 2 |
Dược liệu 1 | 2 |
Bào chế và sinh dược học 1 | 2 |
Độc chất học | 2 |
Vaccin và sinh phẩm y tế | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 | 20 |
Bệnh học | 3 |
Hóa dược 2 | 2 |
Thực hành Hóa dược | 1 |
Dược liệu 2 | 2 |
Thực hành Dược liệu | 1 |
Dược động học | 2 |
Bào chế và sinh dược học 2 | 2 |
Thực hành Bào chế và sinh dược học | 1 |
Dược lý 1 | 2 |
Quản lý cung ứng thuốc | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 | 18 |
Hóa phân tích 2 | 2 |
Thực hành Hóa phân tích 2 | 1 |
Dược lý 2 | 2 |
Thực hành Dược lý | 1 |
Dược lâm sàng | 2 |
Thực hành dược lâm sàng | 1 |
Kinh tế dược | 2 |
Thực hành nhà thuốc {Liên thông} | 1 |
Dược xã hội học | 2 |
Đạo đức hành nghề dược | 2 |
Dược học cổ truyền | 2 |
Dược liệu và chất chống oxy hóa có nguồn gốc tự nhiên | 2 |
Mỹ phẩm và Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | 2 |
Dân số học - Các chương trình y tế quốc gia | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 | 18 |
Kiểm nghiệm dược phẩm | 2 |
Thực hành Kiểm nghiệm dược phẩm | 1 |
Sản xuất và đảm bảo chất lượng thuốc | 3 |
Phương pháp NCKH | 2 |
Anh văn chuyên ngành | 3 |
Công nghệ thông tin Dược | 1 |
Dược trị liệu 1 | 2 |
Dược trị liệu 2 | 2 |
Hóa sinh lâm sàng {Liên thông từ K23LT Đ1} | 2 |
Dược bệnh viện | 2 |
Dược cộng đồng | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 | 22 |
Xét nghiệm lâm sàng {Liên thông} | 2 |
Quản trị doanh nghiệp | 2 |
Thực tập thực tế định hướng Chăm sóc Dược | 4 |
Khóa luận tốt nghiệp | 10 |
HP tự chọn 1 | 2 |
HP tự chọn 2 | 2 |
HP tự chọn 3 | 2 |
HP tự chọn 4 | 2 |
HP tự chọn 5 | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 8 | 18 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 149 |