* Văn bằng 2
MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
---|---|
Đất nước học Nhật Bản | 2 |
Nghe 1 - Tiếng Nhật | 3 |
Nói 1 - Tiếng Nhật | 3 |
Đọc 1 - Tiếng Nhật | 3 |
Ngữ pháp 1 - tiếng Nhật | 4 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 15 |
Nghe 2 - Tiếng Nhật | 3 |
Nói 2 - Tiếng Nhật | 3 |
Đọc 2 - Tiếng Nhật | 3 |
Viết 2 - Tiếng Nhật | 2 |
Ngữ pháp 2 - tiếng Nhật | 4 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 15 |
Viết 3 - Tiếng Nhật | 2 |
Nghe 3 - Tiếng Nhật | 3 |
Nói 3 - Tiếng Nhật | 3 |
Đọc 3 - Tiếng Nhật | 3 |
Ngữ pháp 3 - Tiếng Nhật | 4 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 15 |
Tiếng Nhật tổng hợp 1 | 3 |
Tiếng Nhật thương mại 1 | 3 |
Biên phiên dịch- Tiếng Nhật | 3 |
Nghe 4 - Tiếng Nhật | 3 |
Nói 4 - Tiếng Nhật | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 | 15 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 60 |
* Hệ cao đẳng liên thông lên đại học
MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
---|---|
Nghe 2 - Tiếng Nhật | 3 |
Nói 2 - Tiếng Nhật | 3 |
Đọc 2 - Tiếng Nhật | 3 |
Viết 2 - Tiếng Nhật | 2 |
Ngữ pháp 2 - tiếng Nhật | 4 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 15 |
Viết 3 - Tiếng Nhật | 2 |
Nghe 3 - Tiếng Nhật | 3 |
Nói 3 - Tiếng Nhật | 3 |
Đọc 3 - Tiếng Nhật | 3 |
Ngữ pháp 3 - Tiếng Nhật | 4 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 15 |
Tiếng Nhật tổng hợp 1 | 3 |
Tiếng Nhật thương mại 1 | 3 |
Biên phiên dịch- Tiếng Nhật | 3 |
Nghe 4 - Tiếng Nhật | 3 |
Nói 4 - Tiếng Nhật | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 | 15 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 45 |
* Hệ trung cấp liên thông lên đại học
MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
---|---|
Giáo dục quốc phòng | |
Triết học Mác - Lênin | 3 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
Đất nước học Nhật Bản | 2 |
Nghe 1 - Tiếng Nhật | 3 |
Nói 1 - Tiếng Nhật | 3 |
Đọc 1 - Tiếng Nhật | 3 |
Ngữ pháp 1 - tiếng Nhật | 4 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 22 |
Giáo dục thể chất {hệ Liên thông} | 1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
Nghe 2 - Tiếng Nhật | 3 |
Nói 2 - Tiếng Nhật | 3 |
Đọc 2 - Tiếng Nhật | 3 |
Viết 2 - Tiếng Nhật | 2 |
Ngữ pháp 2 - tiếng Nhật | 4 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 20 |
Viết 3 - Tiếng Nhật | 2 |
Nghe 3 - Tiếng Nhật | 3 |
Nói 3 - Tiếng Nhật | 3 |
Đọc 3 - Tiếng Nhật | 3 |
Ngữ pháp 3 - Tiếng Nhật | 4 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 15 |
Tiếng Nhật tổng hợp 1 | 3 |
Tiếng Nhật thương mại 1 | 3 |
Biên phiên dịch- Tiếng Nhật | 3 |
Nghe 4 - Tiếng Nhật | 3 |
Nói 4 - Tiếng Nhật | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 | 15 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 72 |