I. Môn học chung |
4 |
Philosophy (Triết học) | 4 |
II. Kiến thức cơ sở ngành |
12 |
II.1. Học phần bắt buộc | 6 |
Information and Communication Technology Application in Foreign Language Learning, Teaching and Research (Ứng dụng Công nghệ Thông tin và Truyền thông trong Học tập, Giảng dạy và Nghiên cứu Ngoại ngữ ) | 3 |
Academic Written English (Tiếng Anh viết học thuật) | 3 |
II.2. Học phần tự chọn | 6 |
Môn tự chọn 1 | 3 |
Môn tự chọn 2 | 3 |
Chọn 02 trong 05 môn | |
Intercultural Communication (Giao tiếp liên Văn hóa) | 3 |
Psycho-linguistics (Ngôn ngữ học tâm lý) | 3 |
Applied Linguistics (Ngôn ngữ học ứng dụng) | 3 |
Contrastive Linguistics (Ngôn ngữ học đối chiếu) | 3 |
Sociolinguistics (Ngôn ngữ học xã hội) | 3 |
III. Kiến thức chuyên ngành |
29 |
III.1. Học phần bắt buộc | 15 |
Language Testing and Assessment (Kiểm tra đánh giá ngôn ngữ) | 4 |
Translation Studies (Nghiên cứu dịch thuật) | 4 |
Methods in English Language Teaching (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh) | 4 |
Research Methodology (Phương pháp nghiên cứu) | 3 |
III.2. Học phần tự chọn | 6 |
Môn tự chọn 3 | 3 |
Môn tự chọn 4 | 3 |
Chọn 02 trong 04 môn | |
Advanced Grammar of English (Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao) | 3 |
Functional Grammar (Ngữ Pháp chức năng) | 3 |
Pragmatics (Ngữ dụng học) | 3 |
Foreign Language Acquisition (Tiếp thu ngoại ngữ) | 3 |
III.3. Học phần tự chọn (Thay thế thực tập) | 8 |
Môn tự chọn 5 | 4 |
Môn tự chọn 6 | 4 |
Chọn 02 trong 03 môn (Thay thế thực tập) | |
Advanced English Linguistics (Lý thuyết tiếng Anh nâng cao) | 4 |
Discourse Analysis (Phân tích diễn ngôn) | 4 |
Syllabus Design and Material Development (Thiết kế đề cương môn học và phát triển tài liệu học tập) | 4 |
IV. Tốt nghiệp |
15 |
Thesis(Luận văn) | 15 |
TỔNG CỘNG |
60 |