1. Student workbook to accompany Medical assisting: administrative and clinical procedures including anatomy and physiology |
|
|
Tác giả: Kathryn A. Booth. NXB: McGraw-Hill Năm :2009 |
2. Basic biomechanics | |
|
Tác giả: Susan J. Hall NXB: McGraw-Hill Năm :2007 |
3. The paramedic |
Tác giả: Susan J. Hall NXB: McGraw-Hill Năm :2007 |
4. Emergency medical technician: EMT in action | |
|
Tác giả: Barbara Aehlert NXB: McGraw-Hill Năm :2009 |
5. Administering medications: pharmacology for health careers | |
|
Tác giả: Donna F. Gauwitz NXB: McGraw-Hill Năm :2008 |
6. Tài chính và cung ứng dịch vụ y tế ở Việt |
Tác giả: Lieberman, Samuel S. NXB: Ngân hàng thế giới Năm :2008 |
7. Liệu pháp gen: Nguyên lý và ứng dụng |
Tác giả: Khuất Hữu Thanh NXB : Khoa hoc và kỹ thuật Năm :2005 |
8. Độc chất môi trường - Tập 2: Phần chuyên đề |
Tác giả: Lê Huy Bá NXB : Khoa hoc và kỹ thuật Năm :2006 |
9. Độc chất môi trường: Phần chuyên đề |
Tác giả: Lê Huy Bá NXB : Khoa hoc và kỹ thuật Năm :2008 |
10. Thực tập sinh lý học | |
|
Chủ biên: BM Sinh lý học- ĐH Y Dược TPHCM |
11. Nghiên cứu ứng dụng y học cổ truyền trên thế giới và trong nước |
Tác giả: Nguyễn Khang NXB : Y hoc Năm :2008 |
12. Khai thác tinh dầu làm thuốc và xuất khẩu | |
|
Tác giả: Nguyễn Khang NXB : Y hoc Năm :2001 |
13. Từ điển Y học Anh - Pháp - Việt | |
|
Tác giả: Nguyễn Vinh NXB : Y hoc Năm :2001 |
14. Bệnh học: sách đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Nguyễn Thị Luyến NXB : Y hoc Năm :2008 |
15. Dinh dưỡng và sức khỏe |
Tác giả: Thúy Hân NXB : Văn hóa thông tin Năm :2004 |
16. Freud và phân tâm học |
Tác giả: Phạm Minh Lăng NXB : Văn hóa thông tin Năm :2004 |
17. Medical language for modern health care | |
|
Tác giả: David Allan NXB : McGraw-Hill higher education Năm :2008 |
18. Thuốc bệnh 24 chuyên khoa | |
|
Tác giả: Tào Duy Cần NXB : Y học Năm :2009 |
19. Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc (GPP): Hướng dẫn hành nghề trong các nhà thuốc Công trình chào mừng Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI |
Tác giả: Bộ Y tế NXB : Y học Năm :2010 |
20. Tra cứu biệt dược mới & thuốc thường dùng: tập 2 | |
|
Tác giả: Tào Duy Cần NXB : Y học Năm :2006 |
21. Dược liệu học : sách đào tạo dược sĩ đại học : tập 2 | |
|
Tác giả: Phạm Thanh Kỳ NXB : Y học Năm :2007 |
22. Cơ sở công nghệ sinh học và sản xuất dược phẩm | |
|
Tác giả: Từ Minh Koóng NXB : Y học Năm :2004 |
23. Phương pháp bào chế và sử dụng đông dược | |
|
Tác giả: Viện Y học cổ truyền Việt Nam NXB : Y học Năm :2000 |
24. Hóa sinh phân tử của miễn dịch dị ứng |
Tác giả: Vũ Thị Minh Thục NXB : Y học Năm :2000 |
25. Từ điển Y học Anh - Việt | |
|
Tác giả: Phạm Ngọc Trí NXB : Y học Năm :2000 |
26. Hóa sinh lâm sàng: tài liệu dùng trong các trường trung học y tế | |
|
Tác giả: Lê Thị Kim Thu NXB : Y học Năm :2005 |
27. Đông dược | |
|
Tác giả: Trường Đại học Y Hà Nội. Khoa Y học cổ truyền NXB : Y học Năm :2007 |
28. Cảnh báo khi dùng thuốc | |
|
Tác giả: Phạm Thiệp NXB : Y học Năm :2008 |
29. Quản lý bệnh viện | |
|
Tác giả: Trường Cán bộ quản lý y tế NXB : Y học Năm :2001 |
30. Dược liệu: Sách dùng đào tạo dược sỹ trung học | |
|
Tác giả: Bộ Y tế. Vụ khoa học và đào tạo NXB : Y học Năm :2006 |
31. Dịch tễ học: Sách đào tạo sau đại học |
Tác giả: Vũ Thị Hoàng Lan NXB : Y học Năm :2011 |
32. Kỹ thuật sản xuất dược phẩm Tập II: kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp sinh tổng hợp Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Tác giả: Từ Minh Koóng NXB : Y học Năm :2007 |
33. Sinh học dược bào chế: Tài liệu đào tạo sau đại học | |
|
Tác giả: Trường Đại học Dược Hà Nội Bộ môn bào chế NXB : Y học Năm :2009 |
34. Dùng thuốc và mỹ phẩm nên biết | |
|
Tác giả: Bùi Văn Huy NXB : Y học Năm :2008 |
35. Vacxin và chế phẩm miễn dịch trong phòng và điều trị |
Tác giả: Nguyễn Đình Bảng NXB : Y học Năm :2003 |
36. Các kỹ thuật và sử dụng thuốc trong sơ sinh học |
Tác giả: Phạm Thị Thanh Mai NXB : Y học Năm :2003 |
37. Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân và các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn thi hành |
Tác giả: Bộ Y tế NXB : Y học Năm :2006 |
38. Thống kê y tế công cộng: phần thống kê cơ bản: Sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng | |
|
Tác giả: Lê Cự Linh NXB : Y học Năm :2009 |
39. Các thuốc hỗ trợ điều trị nghiện ma túy | |
|
Tác giả: Đái Duy Ban NXB : Y học Năm :2009 |
40. Quản lý chất lượng thuốc |
Tác giả: Hoàng Ngọc Hùng NXB : Y học Năm :2009 |
41. Các thuốc chữa bệnh ngoài da - da liễu – phong | |
|
Tác giả: Trần Sĩ Viên NXB : Y học Năm :2006 |
42. Nhiễm trùng bệnh viên | |
|
Tác giả: Đặng Đức Anh NXB : Y học Năm : 2010 |
43. Hợp chất thiên nhiên dùng làm thuốc |
Tác giả: Nguyễn Văn Đàn NXB : Y học Năm : 2010 |
44. Từ vựng kỹ thuật dược Anh - Pháp - Việt |
Tác giả: Võ Xuân Minh NXB : Y học Năm : 2009 |
45. Thống kê y tế công cộng: phần phân tích số liệu: Sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng |
|
|
Tác giả: Phạm Việt Cường NXB : Y học Năm : 2009 |
46. Kháng sinh học ứng dụng |
Tác giả: Nguyễn Khang NXB : Y học Năm : 2009 |
47. Kinh tế y tế: Sách đào tạo cử nhân y tế công cộng |
Tác giả: Vũ Xuân Phú NXB : Y học Năm : 2009 |
48. Hướng dẫn dùng thuốc trong điều dưỡng cho mọi người | |
|
Tác giả: Vũ Xuân Phú NXB : Y học Năm : 2009 |
49. Bào chế đông dược | |
|
Tác giả: Nguyễn Đức Quang NXB : Y học Năm : 2009 |
50. Receptor màng tế bào và tác dụng của thuốc | |
|
Tác giả: Nguyễn Xuân Thắng NXB : Y học Năm : 2008 |
51. Phương pháp chế biến thuốc cổ truyền | |
|
Tác giả: Phạm Xuân Sinh NXB : Y học Năm : 2008 |
52. Thuốc thường dùng | |
|
Tác giả: Quách Tuấn Vinh NXB : Y học Năm : 2006 |
53. Dược liệu học : sách đào tạo dược sĩ đại học : tập 1 | |
|
Tác giả: Ngô Vân Thu NXB : Y học Năm : 2011 |
54. Hóa sinh học : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Nguyễn Xuân Thắng NXB : Y học Năm : 2011 |
55. Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm | |
|
Tác giả: Dương Đình Thiện NXB : Y học Năm : 2006 |
56. Dược lâm sàng và điều trị | |
|
Tác giả: Hoàng Thị Kim Huyền NXB : Y học Năm : 2006 |
57. Dược thư quốc gia Việt Nam (Vietnamese National Drug Formulary) | |
|
Tác giả: Bộ Y tế NXB : Y học Năm : 2012 |
58. Sổ tay thầy thuốc thực hành: tập 2 | |
|
Tác giả: Đặng Hanh Đệ NXB : Y học Năm : 2009 |
59. Kỹ thuật chế biến và bào chế thuốc cổ truyền | |
|
Tác giả: Phạm Xuân Sinh NXB : Y học Năm : 2004 |
60. Hóa sinh cho thầy thuốc lâm sàng Cơ chế phân tử và hóa học về căn nguyên của bệnh |
|
|
Tác giả: Borel, J.P. NXB : Y học Năm : 2006 |
61. Chăm sóc dược: sách đào tạo dược sĩ và học viên sau đại học | |
|
Tác giả: Hoàng Thị Kim Huyền NXB : Y học Năm : 2011 |
62. Dược điển Việt Nam | |
|
Tác giả: Bộ Y tế NXB : Y học Năm : 2009 |
63. Sổ tay thầy thuốc thực hành: tập 1 |
Tác giả: Vũ Văn Đính NXB : Y học Năm : 2012 |
64. Thuốc biệt dược và cách sử dụng | |
|
Tác giả: Phạm Thiệp NXB : Y học Năm : 2012 |
65. Một số vấn đề cơ bản và hiện đại về công nghệ bào chế các dạng thuốc | |
|
Tác giả: Hoàng Ngọc Hùng NXB : Y học Năm : 2010 |
66. Dược học và thuốc thiết yếu Sách dùng để dạy và học trong các trường trung học Y tế |
|
|
Tác giả: Bộ Y tế NXB : Y học Năm : 2010 |
67. Dược lý học: tập 1: Sách đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Vũ Thị Trâm NXB : Y học Năm : 2007 |
68. Quản lý và tổ chức y tế: Sách dùng cho các Trường trung học Y tế | |
|
Tác giả: Bộ Y tế. Vụ khoa học và đào tạo NXB : Y học Năm : 2011 |
69. Dược học cổ truyền: Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Bộ Y tế. Vụ khoa học và đào tạo NXB : Y học Năm : 2006 |
70. Kỹ thuật sản xuất dược phẩm Tập III: Công nghệ sản xuất các dạng thuốc (Sách đào tạo dược sỹ đại học) |
|
|
Tác giả: Bộ Y tế. NXB : Y học Năm : 2006 |
71. Dược lâm sàng: sách dùng đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Bộ Y tế . NXB : Y học Năm : 2011 |
72. Hóa sinh: sách đào tạo bác sĩ đa khoa | |
|
Tác giả: Nguyễn Nghiêm Luật. NXB : Y học Năm : 2007 |
73. Tra cứu biệt dược mới & thuốc thường dùng: Tập 1 | |
|
Tác giả: Tào Duy Cần NXB : Y học Năm : 2005 |
74. Hướng dẫn điều trị và sử dụng thuốc: dùng cho bác sỹ và dược sỹ tuyến cơ sở | |
|
Tác giả: Hoàng Tích Huyền NXB : Y học Năm : 2011 |
75. Dictionary of optometry and visual science | |
|
Tác giả: Millodot Michel NXB : Butterworth Heinemann Năm : 2004 |
76. Microbiology for health careers | |
|
Tác giả: Fong Elizabeth NXB : Butterworth Heinemann Năm : 1999 |
77. Human physiology : from cells to systems | |
|
Tác giả: Sherwood Lauralee NXB : Thomson Brooks/Cole Năm : 2007 |
78. Độc học môi trường cơ bản | |
|
Tác giả: Lê Huy Bá NXB : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh Năm : 2009 |
79. Environmental Toxicology II | |
|
Tác giả: A.G. Kungolos NXB : WIT Press Năm : 2008 |
80. Handbook of Ecotoxicology | |
|
Tác giả: Hoffman David J. NXB : Lewis Publishers Năm : 2003 |
81. Các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học phòng chống một số bệnh cho người và vật nuôi | |
|
Tác giả: Đái Duy Ban NXB : Chính trị - Hành chính Năm : 2009 |
82. Kỹ năng giao tiếp và thực hành tốt tại nhà thuốc Sách dùng cho đào tạo dược sĩ và học viên sau đại học |
|
|
Tác giả: Lê Viết Hùng NXB : Giáo dục Năm : 2011 |
83. Vi sinh vật học: dùng cho đào tạo dược sỹ đại học | |
|
Tác giả: Cao Văn Thu NXB : Giáo dục Năm : 2008 |
84. Giải phẫu sinh lý người: dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Nguyễn Xuân Trường NXB : : Giáo dục Năm : 2012 |
85. Thực vật dược: dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Trương Thị Đẹp NXB : : Giáo dục Năm : 2011 |
86. Hóa sinh học phần 2 Chuyển hóa các chất và hóa sinh một số cơ quan: dùng cho đào tạo dược sĩ đại học |
|
|
Tác giả: Trần Thanh Nhãn NXB : : Giáo dụC Năm : 2012 |
87. Kiểm nghiệm thuốc: dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Vĩnh Định NXB : : Giáo dục Năm : 2011 |
88. Hóa dược 1: dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Lê Minh Trí NXB : : Giáo dục Năm : 2011 |
89. Bào chế và sinh dược học: tập 2: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Bộ Y tế NXB :: Giáo dục Năm : 2012 |
90. Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Bộ Y tế NXB :: Giáo dục Năm : 2012 |
91. Độc chất học: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Trần Thanh Nhãn NXB :: Giáo dục Năm : 2011 |
92. Phương pháp giảng dạy Y - Dược học: Dùng cho đào tạo giảng viên khối ngành khoa học sức khỏe |
Tác giả: Trương Việt Dũng NXB :: Giáo dục Năm : 2010 |
93. Công nghệ sinh học Dược: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Nguyễn Văn Thanh NXB :: Giáo dục Năm : 2009 |
94. Công nghệ bào chế dược phẩm: dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Hoàng Minh Châu NXB :: Giáo dục Năm : 2009 |
95. Hóa dược 2: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Trương Phương NXB :: Giáo dục Năm : 2011 |
96. Kiểm nghiệm thuốc: dùng cho đào tạo dược sĩ trung cấp | |
|
Tác giả: Trần Tích NXB :: Giáo dục Năm : 2011 |
97. Pháp chế dược: dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Nguyễn Thị Thái Hằng NXB :: Giáo dục Năm : 2011 |
98. Vật lý đại cương: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Phạm Thị Cúc, Tạ Văn Tùng NXB :: Giáo dục Năm : 2009 |
99. Hóa phân tích: Lý thuyết và thực hành: Sách đào tạo trung học dược | |
|
Tác giả: Lê Thành Phước, Trần Tích NXB :: Giáo dục Năm : 2011 |
100. Hóa phân tích: tập 1: Phân tích hóa học: Sách đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Trần Tử An NXB :: Giáo dục Năm : 2007 |
101. Hóa phân tích: tập 1: dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Võ Thị Bạch Huệ NXB :: Giáo dục Năm : 2011 |
102. Hóa đại cương - vô cơ: tập 2: sách đào tọa dược sĩ đại học | |
|
Tác giả: Lê Thành Phước NXB :: Y học Năm : 2009 |