| Thuế | 4 |
| Nguyên lý kế toán | 4 |
| Tài chính tiền tệ | 4 |
| Thống kê ứng dụng trong kinh tế | 4 |
| Kinh tế học | 4 |
| HỌC KỲ I |
20 |
| Phân tích HĐ kinh doanh | 4 |
| Kế toán hành chính sự nghiệp | 4 |
| Tài chính doanh nghiệp 1 | 4 |
| Kế toán tài chính 1 | 4 |
| Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 4 |
| HỌC KỲ II |
20 |
| Tin học ứng dụng kế toán 1 | 4 |
| Kế toán quản trị | 4 |
| Tài chính doanh nghiệp 2 | 4 |
| Kế toán ngân hàng | 4 |
| Kế toán tài chính 2 | 4 |
| HỌC KỲ III |
20 |
| Tin học ứng dụng kế toán 2 | 4 |
| Kiểm toán căn bản | 4 |
| Thực hành chứng từ sổ sách và khai báo thuế | 4 |
| Tốt nghiệp | 8 |
| HỌC KỲ IV |
20 |
| TỔNG CỘNG TOÀN KHOÁ |
80 |