Môn học chung |
4 |
900801 | Triết học | 4 |
Kiến thức cơ sở ngành |
20 |
Phần bắt buộc | 12 |
940814 | Phương pháp nghiên cứu nâng cao | 4 |
939801 | Lý thuyết kế toán | 4 |
940815 | Luật kinh tế - Tài chính - Kế toán | 4 |
Phần tự chọn (Chọn 2 trong 4 môn học) | 8 |
900806 | Tài chính doanh nghiệp nâng cao | 4 |
939804 | Tài chính công | 4 |
900807 | Kinh tế lượng nâng cao | 4 |
939803 | Kinh tế học | 4 |
Kiến thức chuyên ngành |
21 |
Phần bắt buộc | 12 |
939806 | Kế toán tài chính nâng cao | 4 |
939807 | Kế toán quản trị nâng cao | 4 |
939808 | Kiểm toán nâng cao | 4 |
Phần tự chọn (Chọn 3 trong 5 môn học) | 9 |
939809 | Kế toán quốc tế | 3 |
939810 | Kế toán công | 3 |
939811 | Hệ thống thông tin kế toán | 3 |
939812 | Kế toán môi trường | 3 |
939813 | Kế toán điều tra | 3 |
Luận văn thạc sĩ |
15 |
939800 | Luận văn thạc sĩ | 15 |
TỔNG CỘNG |
60 |