| Giáo dục thể chất 1	 |  | 
| Triết học Mác - Lênin	 | 3 | 
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin	 | 2 | 
| Chủ nghĩa xã hội khoa học	 | 2 | 
| Nghe 1 - Tiếng Nhật  	 | 2 | 
| Nói 1 - Tiếng Nhật 	 | 2 | 
| Đọc 1 - Tiếng Nhật 	 | 2 | 
| Ngữ pháp 1 - tiếng Nhật	 | 3 | 
    | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 
    16 | 
| Giáo dục thể chất 2	 | 0 | 
| Tin học đại cương (Word, Excel,PowerPoint,Internet)	 | 3 | 
| Nghe 2 - Tiếng Nhật	 | 2 | 
| Nói 2 - Tiếng Nhật	 | 2 | 
| Đọc 2 - Tiếng Nhật 	 | 2 | 
| Ngữ pháp 2 - tiếng Nhật	 | 4 | 
| Viết 1- Tiếng Nhật	 | 2 | 
    | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 
    15 | 
| Giáo dục thể chất 3	 |  | 
| Cơ sở văn hóa Việt Nam	 | 2 | 
| Nghe 3 - Tiếng Nhật 	 | 2 | 
| Nói 3 - Tiếng Nhật 	 | 2 | 
| Đọc 3 - Tiếng Nhật 	 | 3 | 
| Ngữ pháp 3 - Tiếng Nhật 	 | 4 | 
| Viết 2 - Tiếng Nhật	 | 2 | 
    | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 
    15 | 
| Pháp luật đại cương 	 | 2 | 
| Tiếng Việt 	 | 2 | 
| Nghe 4 - Tiếng Nhật 	 | 2 | 
| Nói 4 - Tiếng Nhật 	 | 2 | 
| Viết 3 - Tiếng Nhật	 | 2 | 
| Tiếng Nhật tổng hợp 1	 | 3 | 
| Đất nước học Nhật Bản	 | 2 | 
    | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 | 
    15 | 
| Đàm thoại 1  -Tiếng Nhật 	 | 3 | 
| Biên phiên dịch  - Tiếng Nhật 1	 | 3 | 
| Tiếng Nhật tổng hợp 2	 | 3 | 
| Tiếng Nhật thương mại 1	 | 3 | 
| Viết 4 - Tiếng Nhật	 | 2 | 
| Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) |  | 
    | Tiếng Anh giao tiếp 1 | 
    2 | 
    | Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật | 
    | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 | 
    16 | 
| Tư tưởng Hồ Chí Minh	 | 2 | 
| Đàm thoại 2 -Tiếng Nhật	 | 3 | 
| Biên phiên dịch - Tiếng Nhật 2	 | 3 | 
| Tiếng Nhật thương mại 2	 | 3 | 
| Viết 5 - Tiếng Nhật	 | 2 | 
| Tiếng Nhật tổng hợp 3	 | 3 | 
| Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) |  | 
    | Nghiệp vụ hành chính văn  phòng và quản lý nhân sự | 
    2 | 
    | Tiếng Anh giao tiếp 2 | 
    | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 | 
    18 | 
| Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam	 | 2 | 
| Đàm thoại 3 -Tiếng Nhật	 | 3 | 
| Biên phiên dịch - Tiếng Nhật 3	 | 3 | 
| Tiếng Nhật tổng hợp 4	 | 3 | 
| Nghiệp vụ xuất nhập khẩu	 | 3 | 
| Nghiệp vụ thư ký	 | 2 | 
| Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) |  | 
    | Thực hành  giảng dạy tiếng Nhật | 
    2 | 
    | Tiếng Anh giao tiếp 3 | 
    | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 | 
    18 | 
| Tốt nghiệp	 | 10 | 
    | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 8 | 
    10 | 
    | TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 
    123 |