| Giáo dục quốc phòng |  | 
                | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 
                | 	English Study Skills |  	2 | 
                | 	Listening 1	 |  2 | 
                 | 	Speaking 1	 |  2 | 
                 | Reading 1	 |  2 | 
                 | Writing 1	 |  2 | 
                 | Pronunciation 1	 |  2 | 
                 | Grammar 1	 |  2 | 
                
                | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 
                14 | 
                
 | Giáo dục thể chất |   2	 | 
 | Tin học đại cương {Word, Excel, PowerPoint, Internet} |  	3
  | 
| 	Listening 2 |  	2 | 
 | Speaking 2	 |  2 | 
 | Reading 2	 |  2 | 
 | Writing 2	 |  2 | 
 | Pronunciation 2	 |  2 | 
 | Grammar 2 |  	2 | 
                
                | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 
                15 | 
                
            
 | Giáo dục thể chất |   3	 | 
 | Triết học Mác - Lênin	 |  3 | 
 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin	 |  2 | 
 | Chủ nghĩa xã hội khoa học	 |  2 | 
 | Listening 3	 |  2 | 
 | Speaking 3	 |  2 | 
 | Reading 3	 |  2 | 
 | Writing 3	 |  2 | 
 | Presentation Skills	 |  2 | 
                
                | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 
                17 | 
                
            
 | 	Pháp luật đại cương	 |  2 | 
 | Tư tưởng Hồ Chí Minh	 |  2 | 
 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |  	2 | 
 | Digital Skills |  	2 | 
 | Listening 4	 |  2 | 
 | Business Speaking 1	 |  2 | 
 | Business Reading 1	 |  2 | 
 | Writing 4	 |  3 | 
 | Morphology	 |  2 | 
                
                | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 | 
                19 | 
                
            
 | Listening 5 |  	2 | 
 | Business Speaking 2	 |  2 | 
 | Business Reading 2	 |  2 | 
 | Business Writing 1	 |  2 | 
 | Syntax |  	2 | 
                | Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) |  | 
                
                    
                    | Introduction to Western Culture and Society | 
                    3 | 
                
                
                
                | Western Identity and Lifestyle | 
                
                 
                | Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) |  | 
                
                    
                    | English for Foreign Trade | 
                    2 | 
                
                
               
                | English for Business Management | 
                
                 
                
                | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 | 
                15 | 
                
            
 | 	Listening 6	 |  2 | 
 | 	Business Reading 3	 |  2 | 
 | Business Writing 2	 |  3 | 
 | Translation 1	 |  3 | 
 | Research Writing |  	2 | 
 | 	Semantics	 |  2 | 
                | Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) |  | 
                
                
                   
                    | Ngoại ngữ 2 - HP1 | 
                    2 | 
                
                
               
                | Teaching Methodology 1 | 
                
                 
                
                | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 | 
                16 | 
                
            
 | Business Writing 3 |  	2 | 
 | Translation 2	 |  2 | 
 | Interpretation 	 |  3 | 
 | Preparation for International Tests |  	2 | 
		
                | Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) |  | 
                
                
                    
                    | English for Marketing | 
                    2 | 
                
                
               
                | English for Logistics | 
                
                 
                
                | Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) |  | 
                
                
                   
                    | Office Skills | 
                    2 | 
                
                
               
                | Communication Skills | 
                
                 
                
                | Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) |  | 
                
                
                   
                    | Ngoại ngữ 2 - HP2 | 
                    2 | 
                
                
                
                | Teaching Methodology 2 | 
                
                
               	
		
                
                | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 | 
                15 | 
                
            
| Tốt nghiệp	 | 10 | 
                
                | TỔNG CỘNG HỌC KỲ 8 | 
                10 | 
                
            
                
                | TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 
                121 |