102014 | Giáo dục quốc phòng |
102002 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
125070 | Kinh tế học | 2 |
102063 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
102064 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
102065 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
128077 | Tư duy pháp lý | 2 |
128047 | Lý luận nhà nước và pháp luật | 3 |
128070 | Phương pháp nghiên cứu luật học | 2 |
102055 | English 1 | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
18 |
102003 | Giáo dục thể chất 2 | 0 |
128084 | Luật hành chính và tố tụng hành chính | 3 |
128072 | Luật dân sự 1 | 3 |
128014 | Luật hiến pháp | 2 |
128053 | Công pháp quốc tế | 2 |
102014 | Tin học đại cương {Word, Excel, PowerPoint, Internet} | 3 |
102056 | English 2 | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
15 |
102004 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |
128046 | Pháp luật về chủ thể kinh doanh | 3 |
128073 | Luật dân sự 2 | 3 |
128015 | Luật hình sự | 2 |
128083 | Luật tài chính | 3 |
128045 | Pháp luật thương mại hàng hóa và thương mại dịch vụ | 3 |
102057 | English 3 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 2 trong 3 môn) | |
128085 | Pháp luật về hoạt động bổ trợ tư pháp | 2 |
128063 | Tìm hiểu và định hướng nghề luật |
128024 | Luật tố tụng hình sự |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
18 |
128081 | Luật ngân hàng | 3 |
128066 | Luật tố tụng dân sự và thi hành án dân sự | 3 |
128008 | Luật cạnh tranh | 2 |
128087 | Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng thương mại | 3 |
102058 | English 4 | 2 |
102033 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
Môn tự chọn (chọn 2 trong 3 môn) | |
128071 | Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 2 |
128055 | Luật phòng chống tham nhũng |
128009 | Luật Chứng khoán |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
19 |
102066 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
128050 | Luật lao động | 3 |
128086 | Pháp luật về đầu tư | 3 |
128088 | Luật đất đai | 3 |
127010 | Luật thương mại quốc tế | 2 |
128017 | Luật kinh doanh bất động sản | 2 |
102059 | English 5 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 2 trong 3 môn) | |
128089 | Pháp lý khởi nghiệp | 2 |
128090 | Luật môi trường |
128059 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
21 |
128078 | Anh văn chuyên ngành luật | 3 |
128021 | Luật sở hữu trí tuệ | 2 |
128079 | Pháp luật về thuế | 3 |
128032 | Tư pháp quốc tế | 2 |
128091 | Tư vấn pháp lý trong doanh nghiệp | 3 |
102060 | English 6 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 2 trong 3 môn) | |
128030 | Pháp luật về thương mại điện tử | 2 |
128061 | Luật Hôn nhân và gia đình |
128056 | Luật trọng tài thương mại |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
19 |
22222 | Tốt nghiệp | 10 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
10 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
120 |