102014 | Giáo dục quốc phòng |
102002 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
126063 | Thực tế nhập môn | 2 |
102063 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
102064 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
102065 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
100002 | Marketing cơ bản | 2 |
126064 | Tổng quan du lịch | 3 |
102055 | English 1 | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
16 |
102003 | Giáo dục thể chất 2 | 0 |
126065 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 |
125012 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
126066 | Marketing du lịch | 3 |
102014 | Tin học đại cương {Word, Excel, PowerPoint, Internet} | 3 |
126067 | Du lịch bền vững | 3 |
100003 | Quản trị học | 3 |
102056 | English 2 | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
19 |
102004 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |
126068 | Tâm lý du lịch và lễ tân ngoại giao | 3 |
126058 | Địa lý du lịch | 3 |
126069 | Tin học ứng dụng trong du lịch | 3 |
126070 | Văn hóa ẩm thực | 3 |
102057 | English 3 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 2 trong 3 môn) | |
126037 | Quản trị đa văn hóa | 2 |
126011 | Lịch sử văn minh thế giới |
126071 | Kỹ năng giao tiếp |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
18 |
102006 | Pháp luật đại cương | 2 |
126072 | Thuyết minh tại điểm đến | 3 |
Z126073 | Thực tế chuyên ngành 1 | 2 |
126008 | Kinh tế du lịch | 2 |
126012 | Luật du lịch | 2 |
102033 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
102058 | English 4 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 2 trong 3 môn) | |
126074 | Chăm sóc khách hàng | 2 |
125021 | Quản trị nguồn nhân lực |
125022 | Quản trị rủi ro và khủng hoảng |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
19 |
102066 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
126044 | Thiết kế và điều hành tour | 3 |
126075 | Quản trị kinh doanh dịch vụ lưu trú | 2 |
126041 | Quản trị kinh doanh lữ hành | 3 |
126076 | Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn | 3 |
102059 | English 5 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 2 trong 3 môn) | |
126077 | Du lịch quốc tế | 2 |
126032 | Kỹ năng hoạt náo - sơ cứu |
126036 | Quản trị bán hàng trong du lịch |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
19 |
126078 | Anh văn chuyên ngành du lịch | 3 |
126079 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | 3 |
125052 | Khởi nghiệp và ứng dụng | 2 |
126040 | Quản trị kinh doanh dịch vụ nhà hàng | 3 |
126080 | Thực tế chuyên ngành 2 | 2 |
102060 | English 6 | 2 |
Môn tự chọn (chọn 2 trong 3 môn) | |
126081 | Tuyến điểm du lịch | 2 |
126042 | Quản trị sự kiện và lễ hội |
126082 | Kỹ năng trình bày trước đám đông |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
19 |
22222 | Tốt nghiệp | 10 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
10 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
120 |